Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyện không đâu vào đâu
[chuyện không đâu vào đâu]
|
insignificant thing; nonessential; trifle; frivolity
It is silly to quarrel over nothing/trifles/frivolities; it is silly to dispute about trifles/frivolities; It is silly to quarrel for quarrelling's sake
To waste one's time on trifles
To stand upon trifles
To bother/disturb somebody for nothing